Dictionary đồng nghĩa với the amount of

Loading results
Đồng nghĩa của amount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... this is the amount of what he promised: thực chất lời hứa của hắn là đây.
đồng nghĩa với the amount of
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với the amount of, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của quantity
lượng, số lượng, khối lượng · (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều. quantities of people: rất nhiều người · to buy in quantities. mua một số lớn, mua rất nhiều · ( ...
Đồng nghĩa của a large amount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a large amount.
Đồng nghĩa của to the amount of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to the amount of.
Trái nghĩa của amount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... a considerable amount: một số lượng đáng kể; a large amount of work: rất ...
Đồng nghĩa của a large number of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a large number of.
Đồng nghĩa của amount of money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của amount of money.
Trái nghĩa của a large amount of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a large amount of.
Đồng nghĩa của small
small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá. nhỏ, yếu. small voice: giọng nhỏ yếu.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock