Đồng nghĩa của clear up... with similar meanings with
clear up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của clear up... with similar meanings with
clear up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của clearCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
clear water: nước trong; a
clear sky: bầu trời trong sáng; a
clear voice: ...
Đồng nghĩa của make clearclarify elucidate spell out explain give details illuminate shed light on make obvious ram home
clear up decipher define interpret make plain show simplify ...
trái nghĩa với clearFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với
clear, Synonym, Antonym, ... anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
clear up.
Đồng nghĩa của tidy uptidy
clear up neaten straighten arrange organise organize sort out make spick and span spruce
up make undirty uncluttered bathe brush cleanse disinfect ...
Đồng nghĩa của clear the airCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
clear the air.
Đồng nghĩa của clear out... with similar meanings with
clear out, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của clearlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của
clearing up Đồng nghĩa của
clear in your mind
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của clear offpay off satisfy balance bribe buy
clear corrupt discharge fix have liquidate pay quit rig settle buy off
clear up make even pay
up tamper with ...