Dictionary trái nghĩa với clear

Loading results
Trái nghĩa của clear
Trái nghĩa của clear ; Động từ. lose discourage dissuade fail ; Động từ. corrupt darken depress dirty ; Động từ. blame charge convict hold ...
trái nghĩa với clear
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với clear, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của clear up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của clear up.
Đồng nghĩa của clear as mud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Trái nghĩa của clear as mud. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của clearable ...
Trái nghĩa của clearly
English Vocalbulary. Trái nghĩa của clear-headedness Trái nghĩa của clearing Trái nghĩa của clearinghouse Trái ... - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của clear the air
Trái nghĩa của clear the air. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của clear the air. Học thêm. 일본어-한국어 사전 ...
Sinônimo de clear
... nghĩa get clea 同義語 clean clear 同義語 trái nghĩa với clearly đồng nghĩa clears up ... trái nghĩa với clear trai nghia vơi clear từ trái nghĩa với tan biến.
Trái nghĩa của puzzle
Động từ. appease calm clarify clear up comfort enlighten explain explicate ... - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của absent minded
... clear Trái nghĩa của Antonyms for aimless Trái nghĩa của Antonyms for lazy ... - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của clear out
Trái nghĩa của clear out. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của clearness Đồng ... - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock