Some examples of word usage: puzzle
1. She spent hours working on the puzzle, trying to fit all the pieces together.
Translation: Cô ấy đã dành hàng giờ để giải câu đố, cố gắng ghép tất cả các mảnh lại với nhau.
2. The mystery novel had a complex plot that kept readers puzzled until the very end.
Translation: Cuốn tiểu thuyết trinh thám có một cốt truyện phức tạp khiến độc giả bí ẩn cho đến cuối cùng.
3. Solving a crossword puzzle can be a fun way to pass the time.
Translation: Giải câu đố chữ cái có thể là cách vui nhộn để giết thời gian.
4. The missing piece of the puzzle was finally found hidden under the couch.
Translation: Mảnh ghép thiếu của câu đố cuối cùng đã được tìm thấy ẩn dưới chiếc ghế.
5. The detective carefully examined the clues, trying to piece together the puzzle of the crime.
Translation: Thám tử cẩn thận kiểm tra các manh mối, cố gắng ghép lại câu đố về vụ án.
6. The puzzle of how the ancient civilization built the pyramids still baffles historians today.
Translation: Câu đố về cách mà các dân tộc cổ xây dựng các kim tự tháp vẫn làm cho các nhà sử học bối rối đến ngày nay.