êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)
bình tĩnh, điềm tĩnh
keep calm: hãy bình tĩnh
(thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
it is pretty calm of him: thằng cha khá trơ tráo
danh từ
sự yên lặng, sự êm ả
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)
thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)
động từ
làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)
trầm tĩnh lại
calm yourself!: hãy trấn tĩnh lại!
dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
the sea calmed down: biển lặng dần
Some examples of word usage: calm
1. She took a deep breath to calm her nerves before the big presentation.
- Cô ấy hít một hơi sâu để làm dịu cảm xúc trước buổi thuyết trình lớn.
2. The sound of the ocean waves helped him feel calm and relaxed.
- Âm thanh của sóng biển giúp anh ấy cảm thấy bình tĩnh và thư thái.
3. The therapist taught her techniques to stay calm in stressful situations.
- Chuyên gia tâm lý đã giảng cho cô ấy các kỹ thuật để giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
4. The teacher's calm demeanor helped diffuse the tension in the classroom.
- Thái độ bình tĩnh của giáo viên giúp giảm căng thẳng trong lớp học.
5. It's important to remain calm during emergencies to make rational decisions.
- Quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp để đưa ra quyết định hợp lý.
6. He tried to calm his racing heart by focusing on his breathing.
- Anh ấy cố gắng làm dịu trái tim đang đập nhanh bằng việc tập trung vào hơi thở của mình.
An calm antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with calm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của calm