Some examples of word usage: noise
1. The noise from the construction site is keeping me awake at night.
Tiếng ồn từ công trường xây dựng khiến tôi không thể ngủ vào ban đêm.
2. Please turn down the volume, the noise is too loud.
Làm ơn giảm âm lượng, tiếng ồn quá lớn.
3. I can't concentrate with all this noise around me.
Tôi không thể tập trung với tất cả tiếng ồn xung quanh.
4. The noise of the thunderstorm was deafening.
Tiếng ồn từ cơn bão lớn làm tôi bị điếc.
5. The noise of the traffic outside is constant in the city.
Tiếng ồn từ giao thông bên ngoài luôn ổn định trong thành phố.
6. The noise of the cheering crowd filled the stadium.
Tiếng ồn từ đám đông cổ vũ lấp đầy sân vận động.