to harbour quiet resentment: nuôi một mối oán hận thầm kín
to keep something quiet: giữ kín một điều gì
đơn giản, không hình thức
a quiet dinner-party: bữa cơm thết đơn giản thân mật
a quiet weeding: lễ cưới đơn giản không hình thức
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
in the quiet of night: trong đêm khuya thanh vắng
a few hours of quiet: một vài giờ phút êm ả
sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản
to live in quiet: sống trong cảnh thanh bình
ngoại động từ
làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về
to quiet a fretful child: dỗ một em bé đang quấy
nội động từ
(+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống
the city quieted down: thành phố trở lại yên tĩnh
Some examples of word usage: quiet
1. Please be quiet during the movie so we can all enjoy it.
Xin hãy im lặng trong suốt bộ phim để chúng ta có thể thưởng thức nó.
2. The library is a place where you should always try to be quiet.
Thư viện là nơi mà bạn luôn cố gắng im lặng.
3. I love taking a quiet walk in the park early in the morning.
Tôi thích đi dạo im lặng trong công viên vào buổi sáng sớm.
4. The house was so quiet after the kids went to bed.
Ngôi nhà trở nên rất yên tĩnh sau khi trẻ con đi ngủ.
5. I find peace and tranquility in the quiet moments of the day.
Tôi cảm thấy bình yên và yên bình trong những khoảnh khắc im lặng của ngày.
6. The quiet atmosphere of the countryside was a welcome change from the noise of the city.
Không khí yên tĩnh của miền quê là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với tiếng ồn của thành phố.
An quiet antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quiet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của quiet