Some examples of word usage: confident
1. She walked into the room with a confident smile on her face.
- Cô ấy bước vào phòng với một nụ cười tự tin trên mặt.
2. He is confident in his ability to succeed in the new job.
- Anh ấy tự tin vào khả năng thành công trong công việc mới.
3. The team felt confident that they would win the game.
- Đội đã tự tin rằng họ sẽ chiến thắng trận đấu.
4. She spoke confidently in front of the audience.
- Cô ấy nói chuyện một cách tự tin trước đám đông.
5. The student was confident in his answers during the exam.
- Học sinh tự tin trong việc trả lời câu hỏi trong kỳ thi.
6. Despite facing challenges, she remained confident in her abilities.
- Mặc dù đối mặt với thách thức, cô ấy vẫn tự tin vào khả năng của mình.