1. Her showy jewelry always catches people's attention.
- Những món trang sức lòe loẹt của cô ấy luôn thu hút sự chú ý của mọi người.
2. The peacock's showy feathers are a sight to behold.
- Những lông vũ lòe loẹt của con công là một cảnh đẹp đáng ngưỡng mộ.
3. He always wears showy clothes to stand out in a crowd.
- Anh ta luôn mặc những bộ quần áo lòe loẹt để nổi bật trong đám đông.
4. The actress’s showy performance received rave reviews from critics.
- Bản trình diễn lòe loẹt của nữ diễn viên đã nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình.
5. The showy display of fireworks lit up the night sky.
- Sự trình diễn lòe loẹt của pháo hoa đã làm sáng bầu trời đêm.
6. The hotel lobby was adorned with showy decorations for the grand opening.
- Sảnh khách sạn được trang trí bằng những dekor lòe loẹt cho buổi khai trương lớn.
An showy antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with showy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của showy