Some examples of word usage: moderate
1. She decided to take a more moderate approach to her diet by cutting back on sweets and processed foods.
(Cô ấy quyết định tiếp cận ăn uống một cách vừa phải hơn bằng cách giảm bớt đồ ngọt và thực phẩm chế biến.)
2. It's important to find a moderate level of exercise that works for you and your body.
(Quan trọng là tìm một mức độ tập luyện vừa phải phù hợp với bạn và cơ thể của bạn.)
3. The politician's stance on the issue was seen as too extreme by some, while others praised her for taking a more moderate approach.
(Quan điểm của chính trị gia về vấn đề này được một số người coi là quá cảnh quan, trong khi những người khác khen ngợi cô ấy vì đã tiếp cận một cách vừa phải hơn.)
4. The weather forecast predicts moderate temperatures for the weekend, perfect for outdoor activities.
(Dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ vừa phải cho cuối tuần, hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.)
5. He has a moderate amount of experience in the field, making him a suitable candidate for the job.
(Anh ấy có một số kinh nghiệm vừa phải trong lĩnh vực này, khiến cho anh ấy trở thành ứng viên phù hợp cho công việc.)
6. The teacher encouraged the students to maintain a moderate pace when studying for their exams, rather than cramming at the last minute.
(Giáo viên khuyến khích học sinh duy trì một tốc độ học vừa phải khi ôn thi, thay vì nhồi nhét vào phút cuối cùng.)