Some examples of word usage: unmanageable
1. The workload at my job has become unmanageable, and I'm feeling overwhelmed.
- Khối lượng công việc ở công ty của tôi đã trở nên không thể kiểm soát được, và tôi cảm thấy bị áp đảo.
2. The children's behavior has been so unmanageable lately that their teacher is considering bringing in a behavior specialist.
- Hành vi của trẻ em đã trở nên quá khó kiểm soát gần đây, giáo viên của họ đang xem xét việc mang một chuyên gia về hành vi vào.
3. The budget for the project has spiraled out of control, making it unmanageable for the team to complete on time.
- Ngân sách cho dự án đã tăng vọt, khiến nó trở nên không thể kiểm soát được cho đội ngũ hoàn thành đúng thời hạn.
4. Her hair was so tangled and unruly that it was completely unmanageable without using a detangling spray.
- Tóc của cô ấy vốn rối và khó kiểm soát đến mức hoàn toàn không thể quản lý được nếu không sử dụng dung dịch xả rối.
5. The traffic in the city during rush hour is unmanageable, causing long delays for commuters.
- Giao thông trong thành phố vào giờ cao điểm là không thể kiểm soát được, gây ra sự trì hoãn lâu dành cho người đi làm.
6. The amount of paperwork required for the application was so overwhelming that it felt unmanageable at times.
- Số lượng giấy tờ cần thiết cho đơn xin làm việc quá nhiều đến mức đôi khi cảm thấy không thể kiểm soát được.