Some examples of word usage: acceptable
1. The dress code for the event is business casual, so jeans are not acceptable.
(Quy định trang phục cho sự kiện là smart casual, vì vậy quần jean không được chấp nhận.)
2. The student's behavior was not acceptable in the classroom, and he was given a warning.
(Hành vi của học sinh không được chấp nhận trong lớp học, và anh ta đã bị cảnh cáo.)
3. The quality of the product was not acceptable, so the customer requested a refund.
(Chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu, vì vậy khách hàng đã yêu cầu hoàn tiền.)
4. Using profanity in the office is not acceptable behavior and can result in disciplinary action.
(Việc sử dụng lời tục tĩu trong văn phòng không phải là hành vi chấp nhận được và có thể dẫn đến hành động kỷ luật.)
5. The company has set standards for what is considered acceptable conduct in the workplace.
(Công ty đã đặt ra các tiêu chuẩn cho hành vi được coi là chấp nhận được tại nơi làm việc.)
6. It is not acceptable to arrive late to meetings without a valid excuse.
(Việc đến muộn vào các cuộc họp mà không có lý do hợp lý không được chấp nhận.)