Nghĩa là gì: accentuationaccentuation /æk'sentju'eiʃn/
danh từ
sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm
sự nhấn mạnh, sự nêu bật
Some examples of word usage: accentuation
1. The accentuation of certain words in a sentence can change its meaning.
- Việc nhấn mạnh vào một số từ trong câu có thể thay đổi ý nghĩa của nó.
2. The accentuation of the colors in the painting made it more vibrant and eye-catching.
- Việc nhấn mạnh màu sắc trong bức tranh đã làm cho nó trở nên sặc sỡ và thu hút mắt.
3. The accentuation of her cheekbones with makeup enhanced her natural beauty.
- Việc nhấn mạnh gò má của cô ấy bằng trang điểm đã tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của cô.
4. The accentuation of the key points in the presentation helped the audience better understand the topic.
- Việc nhấn mạnh vào các điểm chính trong bài thuyết trình giúp khán giả hiểu rõ hơn về chủ đề.
5. The accentuation of the architectural details added elegance to the building.
- Việc nhấn mạnh vào các chi tiết kiến trúc đã làm cho tòa nhà trở nên lịch lãm hơn.
6. The accentuation of her singing voice through proper training made her performances truly exceptional.
- Việc nhấn mạnh vào giọng hát của cô ấy thông qua việc huấn luyện đúng cách đã làm cho các buổi biểu diễn của cô thực sự xuất sắc.
An accentuation antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with accentuation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của accentuation