Some examples of word usage: accent
1. She has a strong French accent when she speaks English.
- Cô ấy có một phong cách phát âm Pháp mạnh khi nói tiếng Anh.
2. The actor practiced for weeks to perfect his British accent for the role.
- Diễn viên đã tập luyện trong vài tuần để hoàn thiện phong cách phát âm Anh cho vai diễn.
3. I love listening to people with different accents, it's so interesting.
- Tôi thích nghe người nói với các phong cách phát âm khác nhau, thật thú vị.
4. My friend's Spanish accent is so beautiful, I could listen to her talk all day.
- Phong cách phát âm Tây Ban Nha của bạn tôi thật đẹp, tôi có thể nghe cô ấy nói cả ngày.
5. Learning a new language also involves mastering its accent.
- Học một ngôn ngữ mới cũng bao gồm việc nắm vững phong cách phát âm của nó.
6. The singer's southern accent adds a unique charm to her performances.
- Phong cách phát âm miền Nam của ca sĩ thêm một sức hút độc đáo vào các buổi biểu diễn của cô ấy.