Some examples of word usage: sensible
1. She made a sensible decision to save money for her future.
-> Cô ấy đã đưa ra một quyết định hợp lý để tiết kiệm tiền cho tương lai của mình.
2. It's sensible to wear a helmet while riding a bike.
-> Đi xe đạp mặc mũ bảo hiểm là hợp lý.
3. The teacher gave us sensible advice on how to study effectively.
-> Giáo viên đã cho chúng tôi lời khuyên hợp lý về cách học hiệu quả.
4. It's not sensible to go out in a snowstorm without proper clothing.
-> Không hợp lý khi ra ngoài trong cơn bão tuyết mà không có quần áo phù hợp.
5. He is a sensible person who always thinks before acting.
-> Anh ấy là người hợp lý, luôn suy nghĩ trước khi hành động.
6. The company made a sensible investment that paid off in the long run.
-> Công ty đã đầu tư hợp lý và đã thu được lợi nhuận trong dài hạn.