Some examples of word usage: sensibly
1. She always spends her money sensibly, never splurging on unnecessary items.
- Cô ấy luôn chi tiền một cách hợp lý, không bao giờ phung phí vào những vật phẩm không cần thiết.
2. It is important to act sensibly in emergency situations to ensure everyone's safety.
- Việc hành động một cách hợp lý trong tình huống khẩn cấp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người.
3. The company made a sensibly decision to invest in new technology to improve efficiency.
- Công ty đã đưa ra một quyết định hợp lý khi đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện hiệu suất.
4. She approached the problem sensibly, carefully considering all possible solutions before making a decision.
- Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, cẩn thận xem xét tất cả các giải pháp có thể trước khi đưa ra quyết định.
5. It is important to speak sensibly and respectfully to others, even in moments of disagreement.
- Việc nói chuyện một cách hợp lý và tôn trọng với người khác là rất quan trọng, ngay cả trong những thời điểm xung đột.
6. He handled the situation sensibly, remaining calm and collected in the face of adversity.
- Anh ấy đã xử lý tình huống một cách hợp lý, duy trì bình tĩnh và tỉnh táo trước khó khăn.