1. She made a foolish decision by quitting her job without having another one lined up.
--> Cô ấy đã đưa ra một quyết định ngu xuẩn khi nghỉ việc mà không có công việc mới.
2. It would be foolish to believe everything you read on the internet without verifying its accuracy.
--> Điều ngớ ngẩn là tin tất cả những gì bạn đọc trên internet mà không xác minh tính chính xác của nó.
3. Don't be foolish and risk your life by attempting to climb that unstable mountain.
--> Đừng ngu ngốc và liều mạng bằng cách cố gắng leo lên ngọn núi không ổn định đó.
4. His foolish behavior at the party embarrassed everyone who was with him.
--> Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người đi cùng anh ấy xấu hổ.
5. I can't believe I was so foolish to trust him with my money.
--> Tôi không thể tin rằng mình đã ngu xuẩn đến mức tin tưởng anh ta với tiền của mình.
6. It was foolish of her to think she could get away with cheating on the exam.
--> Đó là điều ngớ ngẩn khi cô ấy nghĩ rằng mình có thể thoát khỏi việc gian lận trong kỳ thi.
An foolish antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with foolish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của foolish