Some examples of word usage: careful
1. Be careful crossing the street, there's a lot of traffic.
Hãy cẩn thận khi băng qua đường, có rất nhiều xe cộ.
2. She is always careful with her words to avoid hurting anyone's feelings.
Cô ấy luôn cẩn thận với lời nói của mình để tránh làm tổn thương ai đó.
3. Make sure you are careful when handling that glass vase, it's very fragile.
Hãy chắc chắn bạn cẩn thận khi xử lý cái lọ thủy tinh đó, nó rất dễ vỡ.
4. The hiker was careful to pack enough water for the long trek.
Người đi bộ đường dài đã cẩn thận đóng đủ nước cho cuộc hành trình dài.
5. It's important to be careful when handling sharp objects to avoid accidents.
Quan trọng phải cẩn thận khi xử lý các vật sắc nhọn để tránh tai nạn.
6. The detective was careful not to disturb any evidence at the crime scene.
Thám tử đã cẩn thận không làm xáo trộn bất kỳ dấu vết nào tại hiện trường vụ án.