Some examples of word usage: uncaring
1. The uncaring attitude of the landlord towards the tenants was evident in his refusal to fix the broken heater.
(Thái độ không quan tâm của chủ nhà đối với người thuê nhà rõ ràng khi anh ta từ chối sửa cái bình nước nóng hỏng.)
2. She was shocked by her friend's uncaring response when she told her about her problems.
(Cô ấy bàng hoàng trước phản ứng không quan tâm của bạn khi cô ấy kể về vấn đề của mình.)
3. The uncaring behavior of the company towards its employees led to a high turnover rate.
(Hành vi không quan tâm của công ty đối với nhân viên dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.)
4. Despite his uncaring demeanor, deep down he was a kind-hearted person.
(Dù bề ngoài không quan tâm, nhưng sâu bên trong anh ta là người có tấm lòng tốt.)
5. The teacher's uncaring attitude towards his students' struggles made them feel unsupported.
(Thái độ không quan tâm của giáo viên đối với nỗi khổ của học sinh khiến họ cảm thấy không được hỗ trợ.)
6. The politician's uncaring policies only benefited the wealthy, leaving the disadvantaged even more marginalized.
(Những chính sách không quan tâm của chính trị gia chỉ có lợi cho những người giàu có, để lại người khuyết tật càng bị cô lập hơn.)