1. She is always so caring towards her friends and family.
- Cô ấy luôn rất quan tâm đến bạn bè và gia đình của mình.
2. The nurse showed a caring attitude towards her patients.
- Y tá đã thể hiện thái độ quan tâm đến bệnh nhân của mình.
3. It's important to be caring and compassionate towards those in need.
- Quan trọng là phải quan tâm và thông cảm với những người cần giúp đỡ.
4. The teacher's caring nature made her students feel comfortable and supported.
- Bản chất quan tâm của giáo viên đã khiến học sinh cảm thấy thoải mái và được hỗ trợ.
5. Showing kindness and caring towards animals is a sign of empathy.
- Chứng tỏ lòng tốt và quan tâm đến động vật là dấu hiệu của sự đồng cảm.
6. A caring gesture can make a huge difference in someone's day.
- Một hành động quan tâm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong ngày của ai đó.
An caring antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caring, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của caring