Some examples of word usage: sympathetic
1. She was very sympathetic towards her friend who had just lost her job.
(Cô ấy rất thông cảm với người bạn vừa mất việc.)
2. The teacher was sympathetic to the student's struggles and offered extra help.
(Giáo viên đã thể hiện sự thông cảm với khó khăn của học sinh và đề nghị giúp đỡ thêm.)
3. Despite the difficult situation, he remained sympathetic and understanding towards others.
(Dù trong tình hình khó khăn, anh ấy vẫn giữ vững sự thông cảm và hiểu biết đối với người khác.)
4. The judge showed a sympathetic attitude towards the defendant, taking into consideration his circumstances.
(Thẩm phán đã thể hiện thái độ thông cảm với bị cáo, xem xét đến hoàn cảnh của anh ta.)
5. She gave a sympathetic smile to her friend who was feeling down.
(Cô ấy cười nhẹ nhàng, thể hiện sự thông cảm với người bạn đang buồn.)
6. It is important to be sympathetic towards those who are going through difficult times.
(Là quan trọng phải có sự thông cảm với những người đang trải qua thời kỳ khó khăn.)