Some examples of word usage: mean
1. She was mean to her little brother by not sharing her toys.
-> Cô ấy đã xử lý tệ với em trai bằng cách không chia sẻ đồ chơi của mình.
2. The teacher was mean with his criticisms, causing the student to feel discouraged.
-> Giáo viên đã đánh giá thấp với những lời chỉ trích của mình, khiến học sinh cảm thấy nản lòng.
3. I don't mean to hurt your feelings, but I have to be honest.
-> Tôi không có ý định làm tổn thương cảm xúc của bạn, nhưng tôi phải trung thực.
4. What do you mean by that comment? I don't understand.
-> Ý bạn là gì bằng bình luận đó? Tôi không hiểu.
5. The average temperature in the summer months is a mean of 30 degrees Celsius.
-> Nhiệt độ trung bình trong những tháng hè là 30 độ Celsius.
6. She's always so mean with her money, never wanting to spend it on anything.
-> Cô ấy luôn từ chối chi tiêu tiền của mình cho bất cứ thứ gì.