Some examples of word usage: decent
1. She was a decent student, always turning in her assignments on time.
- Cô ấy là một học sinh ngoan, luôn nộp bài đúng hạn.
2. The restaurant had decent reviews online, so we decided to give it a try.
- Nhà hàng có đánh giá tốt trực tuyến, vì vậy chúng tôi quyết định thử.
3. He made a decent living working as a carpenter.
- Anh ấy kiếm sống ổn định bằng nghề thợ mộc.
4. The hotel room was decent, but nothing special.
- Phòng khách sạn tạm ổn, nhưng không có gì đặc biệt.
5. It's important to dress decently for a job interview.
- Quan trọng là phải mặc lịch sự cho buổi phỏng vấn công việc.
6. The movie was decent, but I've seen better.
- Bộ phim tạm ổn, nhưng tôi đã xem hay hơn.