Some examples of word usage: pleasant
1. The weather was pleasant, with a gentle breeze blowing through the trees.
- Thời tiết rất dễ chịu, có gió nhẹ thổi qua cây cối.
2. We had a pleasant conversation over dinner, catching up on each other's lives.
- Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dễ chịu trong bữa tối, bắt kịp cuộc sống của nhau.
3. The hotel room had a pleasant aroma of fresh flowers and clean linens.
- Phòng khách sạn mang một hương thơm dễ chịu của hoa tươi và vải sạch.
4. Walking through the park on a sunny day was a pleasant way to spend the afternoon.
- Đi dạo qua công viên vào một ngày nắng là cách dễ chịu để dành buổi chiều.
5. The music playing in the background created a pleasant atmosphere at the party.
- Âm nhạc phát ra ở nền tạo ra một không khí dễ chịu tại buổi tiệc.
6. The taste of the homemade soup was surprisingly pleasant, with a perfect balance of flavors.
- Vị của món súp tự làm rất dễ chịu, với sự cân bằng hoàn hảo của hương vị.