Some examples of word usage: ungracious
1. She gave an ungracious response when he offered to help her.
( Cô ấy trả lời không lịch sự khi anh ấy đề nghị giúp đỡ.)
2. His ungracious behavior towards his colleagues made the workplace tense.
( Hành vi không lịch sự của anh ấy với đồng nghiệp làm cho môi trường làm việc trở nên căng thẳng.)
3. The host's ungracious attitude towards the guests was evident throughout the evening.
( Thái độ không lịch sự của chủ nhà với khách mời rõ ràng trong suốt buổi tối.)
4. She was ungracious in accepting compliments, always brushing them off.
( Cô ấy không biết cách nhận lời khen, luôn luôn từ chối chúng.)
5. The ungracious way he dismissed her idea hurt her feelings.
( Cách anh ấy đối xử không lịch sự khiến cô ấy bị tổn thương.)
6. Despite his ungracious behavior, she tried to remain polite and composed.
( Mặc dù hành vi không lịch sự, cô ấy cố gắng duy trì sự lịch sự và điềm đạm.)
1. Cô ấy trả lời không lịch sự khi anh ấy đề nghị giúp đỡ.
2. Hành vi không lịch sự của anh ấy với đồng nghiệp làm cho môi trường làm việc trở nên căng thẳng.
3. Thái độ không lịch sự của chủ nhà với khách mời rõ ràng trong suốt buổi tối.
4. Cô ấy không biết cách nhận lời khen, luôn luôn từ chối chúng.
5. Cách anh ấy đối xử không lịch sự khiến cô ấy bị tổn thương.
6. Mặc dù hành vi không lịch sự, cô ấy cố gắng duy trì sự lịch sự và điềm đạm.