Some examples of word usage: elegant
1. She looked elegant in her black evening gown.
- Cô ấy trông rất thanh lị trong chiếc váy dạ hội màu đen của mình.
2. The hotel lobby was decorated in an elegant and sophisticated style.
- Sảnh khách sạn được trang trí trong một phong cách thanh lị và tinh tế.
3. The elegant ballroom was filled with beautiful flowers and sparkling chandeliers.
- Phòng khiêu vũ thanh lị đầy hoa đẹp và đèn chùm lấp lánh.
4. His speech was eloquent and elegant, captivating the audience.
- Bài phát biểu của anh ấy lưu loát và thanh lị, thu hút khán giả.
5. She had an elegant way of carrying herself, with grace and poise.
- Cô ấy có cách thể hiện thanh lị, với sự duyên dáng và vững vàng.
6. The elegant design of the new building stood out in the city skyline.
- Thiết kế thanh lị của tòa nhà mới nổi bật trong bức tranh của thành phố.