Some examples of word usage: common
1. It is common for people to eat breakfast in the morning.
(Thường thì mọi người ăn sáng vào buổi sáng.)
2. The two friends discovered they had a common interest in music.
(Hai người bạn phát hiện họ có sở thích chung về âm nhạc.)
3. In many cultures, it is common to greet others with a handshake.
(Ở nhiều văn hóa, việc chào hỏi người khác bằng cách bắt tay là phổ biến.)
4. This type of bird is common in this area.
(Loại chim này phổ biến ở khu vực này.)
5. It is common knowledge that smoking is harmful to your health.
(Việc hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là hiện tượng đại chúng.)
6. The students all had a common goal of passing their exams.
(Tất cả học sinh đều có mục tiêu chung là đậu kỳ thi của mình.)