Some examples of word usage: sophisticated
1. She had a sophisticated taste in fashion, always choosing elegant and timeless pieces.
Cô ấy có gu thời trang tinh tế, luôn chọn những món đồ thanh lịch và bền vững.
2. The hotel had a sophisticated atmosphere, with luxurious furnishings and impeccable service.
Khách sạn có không khí sang trọng, với nội thất sang trọng và dịch vụ không chê vào đâu được.
3. The new software is highly sophisticated, with advanced features and cutting-edge technology.
Phần mềm mới rất tinh vi, với các tính năng tiên tiến và công nghệ hiện đại.
4. She was known for her sophisticated palate, always able to distinguish subtle flavors in food and wine.
Cô ấy nổi tiếng với khẩu vị tinh tế, luôn có khả năng phân biệt hương vị tinh tế trong thức ăn và rượu.
5. The art gallery showcased a collection of sophisticated paintings from renowned artists.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập tranh tinh tế từ các nghệ sĩ nổi tiếng.
6. He had a sophisticated understanding of complex scientific concepts, able to explain them in simple terms.
Anh ấy hiểu biết sâu sắc về các khái niệm khoa học phức tạp, có khả năng giải thích chúng một cách đơn giản.