Some examples of word usage: uncomplicated
1. Her uncomplicated approach to problem-solving made her a valuable member of the team.
- Cách tiếp cận giải quyết vấn đề không phức tạp của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một thành viên quý giá của nhóm.
2. The recipe was uncomplicated, with just a few simple ingredients.
- Công thức nấu ăn không phức tạp, chỉ với một vài nguyên liệu đơn giản.
3. I prefer uncomplicated relationships without any drama.
- Tôi thích những mối quan hệ không phức tạp, không có bất kỳ vấn đề nào.
4. The instructions were clear and uncomplicated, making it easy to assemble the furniture.
- Hướng dẫn rõ ràng và không phức tạp, giúp việc lắp ráp đồ đạc trở nên dễ dàng.
5. She appreciated his uncomplicated honesty and straightforwardness.
- Cô ấy đánh giá cao sự trung thực và thẳng thắn không phức tạp của anh ta.
6. The software has an uncomplicated interface that is easy to navigate.
- Phần mềm có giao diện không phức tạp, dễ dàng điều hướng.