Some examples of word usage: difficult
1. Learning a new language can be difficult, but with practice, it becomes easier.
Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng với sự luyện tập, nó trở nên dễ dàng hơn.
2. It was difficult to make a decision without all the information.
Rất khó khăn để ra quyết định mà không có đủ thông tin.
3. The math problem was too difficult for me to solve on my own.
Bài toán toán học quá khó đối với tôi để tự giải quyết.
4. Climbing the mountain was difficult, but the view from the top was worth it.
Leo núi rất khó khăn, nhưng cái nhìn từ đỉnh đồi đáng giá.
5. Dealing with difficult people requires patience and understanding.
Xử lý với những người khó chịu đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
6. The project was more difficult than we anticipated, but we managed to complete it on time.
Dự án khó khăn hơn chúng tôi dự kiến, nhưng chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn.