Some examples of word usage: facile
1. She found the solution to the math problem facile and solved it quickly.
- Cô ấy thấy giải pháp cho bài toán toán học dễ dàng và giải quyết nó nhanh chóng.
2. The chef made cooking look facile as he effortlessly prepared a gourmet meal.
- Đầu bếp làm cho việc nấu ăn trở nên dễ dàng khi anh ta dễ dàng chuẩn bị một bữa ăn tinh tế.
3. The author's facile writing style made the novel an easy read for many.
- Phong cách viết dễ dàng của tác giả khiến cho cuốn tiểu thuyết trở nên dễ đọc đối với nhiều người.
4. Despite his facile excuse, she knew he was lying about his whereabouts.
- Mặc dù lý do dễ dàng của anh ta, cô ấy biết anh ta đang nói dối về nơi ở của mình.
5. The student's facile understanding of the subject impressed the teacher.
- Sự hiểu biết dễ dàng của học sinh về môn học ấn tượng với giáo viên.
6. The politician's facile promises failed to convince the voters of his sincerity.
- Những lời hứa dễ dàng của chính trị gia không thuyết phục được cử tri về sự chân thành của mình.