1. The new software will facilitate communication between different departments.
Phần mềm mới sẽ giúp tương tác giữa các phòng ban khác nhau.
2. Our goal is to facilitate a smooth transition for the new employees.
Mục tiêu của chúng tôi là giúp cho việc chuyển giao cho các nhân viên mới diễn ra một cách trơn tru.
3. The workshop aims to facilitate collaboration among team members.
Buổi hội thảo nhằm mục đích tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các thành viên nhóm.
4. The new road will facilitate faster travel between the two cities.
Con đường mới sẽ giúp cho việc di chuyển nhanh hơn giữa hai thành phố.
5. The teacher's role is to facilitate learning by providing guidance and support.
Vai trò của giáo viên là tạo điều kiện cho việc học bằng cách cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ.
6. The organization works to facilitate access to education for underprivileged children.
Tổ chức làm việc để tạo điều kiện cho việc tiếp cận giáo dục cho trẻ em khuyết tật.
An facilitate antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with facilitate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của facilitate