Some examples of word usage: simple
1. The instructions for assembling the furniture were very simple.
- Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất đơn giản.
2. Cooking a simple meal can be just as satisfying as making a complicated dish.
- Nấu một bữa ăn đơn giản cũng có thể mang lại sự hài lòng như làm một món ăn phức tạp.
3. She has a simple and elegant style of dressing.
- Cô ấy có phong cách ăn mặc đơn giản và lịch lãm.
4. Keeping a simple daily routine can help reduce stress.
- Giữ một lịch trình hàng ngày đơn giản có thể giúp giảm căng thẳng.
5. The solution to the problem turned out to be quite simple.
- Giải pháp cho vấn đề đó hóa ra khá đơn giản.
6. Learning a new language may seem daunting, but if you break it down into simple steps, it becomes more manageable.
- Học một ngôn ngữ mới có thể làm bạn lo lắng, nhưng nếu bạn chia nhỏ thành các bước đơn giản, nó sẽ dễ dàng hơn.
1. Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất đơn giản.
2. Nấu một bữa ăn đơn giản cũng có thể mang lại sự hài lòng như làm một món ăn phức tạp.
3. Cô ấy có phong cách ăn mặc đơn giản và lịch lãm.
4. Giữ một lịch trình hàng ngày đơn giản có thể giúp giảm căng thẳng.
5. Giải pháp cho vấn đề đó hóa ra khá đơn giản.
6. Học một ngôn ngữ mới có thể làm bạn lo lắng, nhưng nếu bạn chia nhỏ thành các bước đơn giản, nó sẽ dễ dàng hơn.