Dictionary trái nghĩa simple

Loading results
Trái nghĩa của simple
Nghĩa là gì: simple simple /'simpl/. tính từ. đơn, đơn giản. simpleleaf: lá đơn; simple surface: mặt đơn giản. giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, ...
trái nghĩa với từ simple
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ simple, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với từ simple
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ simple, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của simplest
Nghĩa là gì: simplest simple /'simpl/. tính từ. đơn, đơn giản. simpleleaf: lá đơn; simple surface: mặt đơn giản. giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, ...
Trái nghĩa của in simple terms
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in simple terms.
Đồng nghĩa của simple
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... simpleleaf: lá đơn; simple surface: mặt đơn giản ... Trái nghĩa của simple.
Đồng nghĩa của simply
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của simply. ... Trái nghĩa của simply · simply Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của explain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... của explainer Trái nghĩa của explaining Trái nghĩa của explain in simple ...
Trái nghĩa của simplicity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Trái nghĩa của simple soul Trái nghĩa của simplest Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của insignificant
An insignificant antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock