Some examples of word usage: thin
1. She has a very thin frame, so she has to be careful about what she eats.
- Cô ấy có cơ thể rất gầy, nên cô ấy phải cẩn thận với những gì cô ấy ăn.
2. The paper is so thin that it tears easily.
- Tờ giấy quá mỏng nên dễ rách.
3. He has thin hair that tends to fall out easily.
- Anh ấy có tóc mỏng và thường rụng dễ dàng.
4. The ice on the lake is starting to get thin as the weather warms up.
- Lớp băng trên hồ đang trở nên mỏng dần khi thời tiết ấm lên.
5. She applied a thin layer of paint to the canvas to create a subtle effect.
- Cô ấy đánh một lớp sơn mỏng trên bức tranh để tạo ra hiệu ứng tinh tế.
6. The soup was too thin, so she added some more broth to thicken it up.
- Canh quá loãng, nên cô ấy thêm một chút nước lèo để làm đặc hơn.