Dictionary trái nghĩa của thin

Loading results
Trái nghĩa của thin
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của thin.
Trái nghĩa của thinner
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của thinner.
Đồng nghĩa của thin
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của thin. ... a thin sheet of paper: tờ giấy mỏng; a thin piece of string: sợi dây mảnh.
Đồng nghĩa của thin on the ground
Trái nghĩa của thin on the ground ... An thin on the ground synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Đồng nghĩa của skate on thin ice
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của skate on thin ice.
Trái nghĩa của walk a thin line
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của walk a thin line.
Trái nghĩa của close knit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của close knit.
Đồng nghĩa của very thin
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very thin. ... An very thin synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của through thick and thin
Trái nghĩa của through thick and thin ... An through thick and thin synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
Đồng nghĩa của walk a thin line
Trái nghĩa của walk a thin line ... An walk a thin line synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock