Trái nghĩa của simpleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
simple.
Đồng nghĩa của simpleđơn, đơn giản. simpleleaf: lá đơn · giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên. the
simple life: đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ · dễ ...
trái nghĩa với từ simpleFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ
simple, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với từ simpleFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với từ
simple, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
simple Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
simple.
Đồng nghĩa của easy(Econ) Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách.
Đồng nghĩa của
easy. Danh từ. easily ...
Contrario di simple... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di simple. ...
trái nghĩa vơi simple từ đồng nghĩa với từ simple từ trái nghĩa vơi basic tu dong ...
의 반의어 simple유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 simple. ... simple matter
trái nghĩa vơi simple từ đồng nghĩa với từ simple từ trái nghĩa vơi basic tu ...
từ trái nghĩa với thuần khiếtFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với thuần khiết, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... pure and
simple Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Antonim dari simple... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari simple. ...
trái nghĩa vơi simple từ đồng nghĩa với từ simple từ trái nghĩa vơi basic tu dong ...