Some examples of word usage: easy
1. This math problem is easy to solve.
- Bài toán này dễ giải quá.
2. It's easy to make pasta for dinner.
- Việc nấu mì ống cho bữa tối rất đơn giản.
3. Learning to play the guitar isn't easy, but with practice, it gets easier.
- Học chơi đàn guitar không dễ, nhưng với việc luyện tập, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn.
4. It's easy to forget important dates if you don't write them down.
- Dễ quên các ngày quan trọng nếu bạn không viết chúng ra.
5. Cooking a stir-fry is an easy way to make a quick and delicious meal.
- Nấu món xào là một cách dễ dàng để chuẩn bị bữa ăn nhanh và ngon.
6. She found it easy to make friends in her new school.
- Cô ấy thấy dễ dàng kết bạn ở trường mới của mình.