Some examples of word usage: natural
1. She has a natural talent for playing the piano.
- Cô ấy có tài năng tự nhiên trong việc chơi đàn piano.
2. The park is a beautiful oasis of natural beauty in the middle of the city.
- Công viên là một ốc đảo đẹp tự nhiên giữa trung tâm thành phố.
3. I prefer using natural ingredients in my cooking.
- Tôi thích sử dụng nguyên liệu tự nhiên trong việc nấu ăn.
4. The sunrise over the mountains was a truly breathtaking natural spectacle.
- Bình minh trên núi là một phong cảnh tự nhiên đẹp đến nao lòng.
5. Her smile was warm and natural, lighting up the room.
- Nụ cười của cô ấy ấm áp và tự nhiên, làm sáng bừng cả căn phòng.
6. We should try to live a more natural lifestyle to protect the environment.
- Chúng ta nên cố gắng sống một lối sống tự nhiên hơn để bảo vệ môi trường.