Some examples of word usage: constant
1. The constant noise of construction outside my window was driving me crazy.
- Âm thanh liên tục của công trình xây dựng bên ngoài cửa sổ của tôi đang làm tôi điên điên lên.
2. She felt a constant pressure to perform well at work.
- Cô ấy cảm thấy áp lực liên tục phải làm việc tốt ở công ty.
3. The weather in this city is constantly changing.
- Thời tiết ở thành phố này luôn thay đổi liên tục.
4. He was a constant source of support during my difficult times.
- Anh ấy là nguồn hỗ trợ liên tục trong những thời điểm khó khăn của tôi.
5. The teacher emphasized the importance of constant practice in mastering a new language.
- Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc luyện tập liên tục để thành thạo một ngôn ngữ mới.
6. Despite facing constant challenges, she never gave up on her dreams.
- Mặc cho đối mặt với những thách thức liên tục, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.