Some examples of word usage: unshaken
1. She remained unshaken in her belief that everything would work out in the end.
( Cô ấy vẫn vững vàng trong niềm tin rằng mọi thứ sẽ được giải quyết cuối cùng.)
2. Despite the challenges, he stood unshaken in his determination to succeed.
( Mặc cho những thách thức, anh ấy vẫn vững vàng trong quyết tâm thành công.)
3. The team's confidence remained unshaken even after a series of losses.
( Sự tự tin của đội vẫn không bị lung lay sau một loạt thất bại.)
4. Her resolve to overcome any obstacle was unshaken by the setbacks she faced.
( Ðịnh rõ của cô ấy để vượt qua mọi trở ngại không bị lung lay bởi những thất bại mà cô ấy gặp phải.)
5. The leader's authority was unshaken by the attempts of rebellion within the group.
( Quyền lực của người lãnh đạo không bị lung lay bởi những nỗ lực nổi loạn trong nhóm.)
6. The old tree stood unshaken in the midst of the storm, a symbol of resilience and strength.
( Cây cổ thụ vẫn đứng vững giữa trung tâm của cơn bão, là biểu tượng của sự kiên cường và mạnh mẽ.)