1. I have some unshared thoughts about our project that I'd like to discuss with you.
(Tôi có một số suy nghĩ không chia sẻ về dự án của chúng ta mà tôi muốn thảo luận với bạn.)
2. The secret was kept unshared between the two friends.
(Bí mật được giữ không chia sẻ giữa hai người bạn.)
3. She felt hurt when she realized her feelings were unshared by her partner.
(Cô ấy cảm thấy đau lòng khi nhận ra cảm xúc của mình không được chia sẻ bởi đối tác.)
4. The unshared burden of taking care of her sick mother weighed heavily on her shoulders.
(Gánh nặng không chia sẻ của việc chăm sóc mẹ bị ốm đau nặng trên vai cô.)
5. He had always kept his unshared dreams close to his heart.
(Anh luôn giữ những giấc mơ không chia sẻ gần với trái tim mình.)
6. The unshared responsibilities of running the household fell solely on her shoulders.
(Các trách nhiệm không chia sẻ của việc điều hành gia đình đều đè nặng chỉ vào vai cô.)
An unshared synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unshared, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unshared