he is very strange in his manner: thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
mới, chưa quen
I am strange to the work: công việc đối với tôi rất mới
I am quite strange here: tôi không phải người vùng này
to feel strange
thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
Some examples of word usage: strange
1. It was a strange coincidence that we both ended up at the same party.
- Đó là một sự trùng hợp lạ lùng khi chúng ta cùng đến buổi tiệc.
2. She had a strange feeling that someone was watching her.
- Cô ấy có cảm giác lạ là có ai đó đang nhìn theo cô.
3. The new student had a strange accent that was difficult to understand.
- Học sinh mới có một giọng điệu lạ khó hiểu.
4. The strange noise coming from the basement made me feel uneasy.
- Âm thanh lạ đến từ tầng hầm khiến tôi cảm thấy bất an.
5. It was strange to see him wearing a suit instead of his usual casual clothes.
- Thật là lạ thấy anh ấy mặc bộ vest thay vì quần áo thông thường của mình.
6. The strange behavior of the cat made me wonder if it was feeling unwell.
- Hành vi lạ lùng của con mèo khiến tôi tự hỏi liệu nó có đang cảm thấy không khỏe.
An strange synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strange, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của strange