Some examples of word usage: unprecedented
1. The company faced an unprecedented challenge when the pandemic hit, forcing them to quickly adapt to a new way of doing business.
- Công ty đối mặt với một thách thức chưa từng có khi đại dịch bùng phát, buộc họ phải nhanh chóng thích nghi với cách làm kinh doanh mới.
2. The team achieved unprecedented success with their latest product launch, surpassing all expectations.
- Đội ngũ đã đạt được thành công chưa từng có với việc ra mắt sản phẩm mới nhất, vượt qua tất cả các dự đoán.
3. The government implemented unprecedented measures to curb the spread of the virus, including strict lockdowns and mandatory mask-wearing.
- Chính phủ đã triển khai các biện pháp chưa từng thấy để kiềm chế sự lây lan của virus, bao gồm các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt và việc đeo khẩu trang bắt buộc.
4. The athlete's performance on the field was unprecedented, breaking multiple records in a single season.
- Phong độ của vận động viên trên sân là chưa từng có, phá vỡ nhiều kỷ lục trong một mùa giải duy nhất.
5. The humanitarian crisis in the region has reached unprecedented levels, with millions of people in need of aid.
- Khủng hoảng nhân đạo ở khu vực đã đạt mức độ chưa từng có, với hàng triệu người cần sự giúp đỡ.
6. The scientist's discovery was unprecedented in the field of medicine, revolutionizing the way diseases were treated.
- Phát hiện của nhà khoa học đã chưa từng có trong lĩnh vực y học, cách mà các bệnh được điều trị đã được cách mạng hóa.