Some examples of word usage: irrelevant
1. The information you provided is irrelevant to the current discussion.
- Thông tin mà bạn cung cấp không liên quan đến cuộc trao đổi hiện tại.
2. His opinion on the matter is completely irrelevant to the decision-making process.
- Ý kiến của anh ta về vấn đề đó hoàn toàn không có liên quan đến quá trình ra quyết định.
3. Please stop bringing up irrelevant points during the meeting.
- Xin vui lòng ngừng đưa ra những điểm không liên quan trong cuộc họp.
4. The side conversation about last night's game is irrelevant to our project deadline.
- Cuộc trò chuyện phụ về trận đấu đêm qua không liên quan đến thời hạn dự án của chúng ta.
5. The student's question was deemed irrelevant by the teacher, as it did not pertain to the lesson being taught.
- Câu hỏi của học sinh đã bị coi là không liên quan bởi giáo viên, vì nó không liên quan đến bài học đang được giảng dạy.
6. The article contained a lot of irrelevant information that distracted readers from the main point.
- Bài báo chứa rất nhiều thông tin không liên quan làm mất tập trung của độc giả khỏi điểm chính.