Some examples of word usage: trivial
1. The issue at hand is quite trivial, so we shouldn't waste too much time on it.
Vấn đề hiện tại là rất không đáng kể, nên chúng ta không nên dành quá nhiều thời gian cho nó.
2. Don't worry about such trivial matters, focus on the bigger picture instead.
Đừng lo lắng về những vấn đề nhỏ nhặt như vậy, hãy tập trung vào bức tranh tổng thể.
3. She always pays attention to trivial details, which can be quite annoying at times.
Cô ấy luôn chú ý đến những chi tiết không đáng kể, điều đó có thể gây khó chịu đôi khi.
4. Let's not argue over something so trivial, it's not worth getting upset about.
Hãy không tranh cãi về điều gì đó không đáng kể, không đáng để tức giận vì điều đó.
5. The trivial task of organizing the files was quickly completed by the new intern.
Nhiệm vụ không đáng kể của việc sắp xếp tệp đã được thực hiện nhanh chóng bởi người thực tập mới.
6. Sometimes, we need to prioritize important tasks over trivial ones to ensure efficiency.
Đôi khi, chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng hơn những nhiệm vụ không đáng kể để đảm bảo hiệu quả.