Trái nghĩa của strangeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
strange.
Đồng nghĩa của strange... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của strange. ...
từ trái nghỉa với strange 対義語 strange antonim strange strange trai nghia voi j.
Trái nghĩa của strangerNghĩa là gì:
stranger stranger /'streindʤə/. danh
từ. người lạ mặt, người xa lạ. to make a
stranger of somebody: đối đãi
với ai như người xa lạ ...
Đồng nghĩa của strangersNghĩa là gì: strangers
stranger /'streindʤə/. danh
từ. người lạ mặt, người xa lạ. to make a
stranger of somebody: đối đãi
với ai như người xa lạ ...
strange Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
strange.
Đồng nghĩa của strangerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
stranger. ...
Trái nghĩa của
stranger ·
stranger Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Synonym of strangestrange birds strange fish strangely strands stranding strandees strandee ...
từ trái nghỉa với strange 対義語 strange antonim strange strange trai nghia voi j.
Đồng nghĩa của weirdCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
weird. ...
Trái nghĩa của
weird ·
weird Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Contrario di strange... strange 反対 strange 同義語 sinonim dari strange sinonim dtrange
từ trái nghỉa với strange 対義語 strange antonim strange strange trai nghia voi j. An strange ...
Синоним strangersСиноним strange Синоним strange bird Синоним strangely Синоним strangely enough Синоним strangeness Синоним stranger ... strange 反対
từ trái nghỉa với strange.