Some examples of word usage: unshapely
1. The old statue in the park had a very unshapely appearance.
(Tượng cũ trong công viên có hình dạng rất không đều.)
2. She tried on the dress, but it looked unshapely on her figure.
(Cô ấy thử váy, nhưng nó trông không đều trên thân hình của cô ấy.)
3. The unshapely rock formations in the canyon were a sight to behold.
(Những hình dạng đá không đều trong hẻm núi là một cảnh đẹp.)
4. The artist intentionally created an unshapely sculpture to challenge traditional ideas of beauty.
(Họa sĩ cố ý tạo ra một tác phẩm điêu khắc không đều để thách thức ý tưởng truyền thống về vẻ đẹp.)
5. The unshapely building stood out among the sleek, modern architecture of the city.
(Công trình không đều nổi bật giữa kiến trúc hiện đại, mảnh mai của thành phố.)
6. Despite its unshapely appearance, the old chair was surprisingly comfortable.
(Mặc dù hình dạng không đều, chiếc ghế cũ vẫn làm người ta ngạc nhiên vì thoải mái.)