Some examples of word usage: unsymmetrical
1. The painting featured an unsymmetrical composition that drew the viewer's attention.
Bức tranh có cấu trúc không đối xứng đã thu hút sự chú ý của người xem.
2. Her hairstyle was intentionally unsymmetrical, with one side longer than the other.
Kiểu tóc của cô ấy được thiết kế không đối xứng, một bên dài hơn bên kia.
3. The architect's design was criticized for its unsymmetrical layout that lacked balance.
Thiết kế của kiến trúc sư bị chỉ trích về cấu trúc không đối xứng thiếu cân đối.
4. The unsymmetrical shape of the vase made it unique and eye-catching.
Hình dạng không đối xứng của lọ hoa làm cho nó trở nên độc đáo và thu hút mắt.
5. The furniture in the room was arranged in an unsymmetrical manner, giving it a modern and eclectic feel.
Đồ đạc trong phòng được sắp xếp không đối xứng, tạo cảm giác hiện đại và pha trộn.
6. The unsymmetrical pattern on the fabric added a touch of whimsy to the dress.
Mẫu hoa văn không đối xứng trên vải thêm một chút hồn nhiên vào chiếc váy.