1. The hilly terrain made it difficult for the hikers to reach the summit.
- Địa hình đồi núi làm cho việc leo núi trở nên khó khăn cho những người đi bộ.
2. The small village was nestled in a hilly region surrounded by lush greenery.
- Ngôi làng nhỏ nằm trong một vùng đồi núi được bao quanh bởi cây xanh um tùm.
3. Driving through the hilly countryside was a scenic experience for the tourists.
- Lái xe qua vùng nông thôn đồi núi là một trải nghiệm thú vị cho du khách.
4. The hilly landscape provided a beautiful backdrop for the wedding photos.
- Phong cảnh đồi núi tạo nên một bức tranh nền đẹp cho bức ảnh cưới.
5. The cyclists found it challenging to pedal uphill on the hilly roads.
- Người đi xe đạp gặp khó khăn khi đạp lên đồi trên những con đường đồi núi.
6. The hilly region was known for its vineyards and wineries.
- Vùng đồi núi nổi tiếng với các vườn nho và nhà máy rượu.
An hilly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hilly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của hilly